Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be no more
|
be no more
be no more (v)
cease to exist, disappear, die off, die out, peter out, vanish, become extinct, fade away
antonym: come into being